Có 1 kết quả:

箍嘴 gū zuǐ ㄍㄨ ㄗㄨㄟˇ

1/1

gū zuǐ ㄍㄨ ㄗㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to muzzle